Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lớp nhớp

Academic
Friendly

Từ "lớp nhớp" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả trạng thái của một vật đó khi lớp dính, bẩn, thường do bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất lỏng khác. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không sạch sẽ, cảm giác dính dính khi sờ vào.

Định nghĩa:
  • Lớp nhớp: Có nghĩabề mặt của một vật nào đó lớp dính, thường bẩn không sạch.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Chiếc xe máy sau khi đi mưa về thì lớp nhớp bám đầy." (Chiếc xe máy bị bẩn dính do nước bẩn sau khi đi mưa.)
    • "Bàn tay của em dính lớp nhớp sau khi ăn bánh." (Bàn tay của em không sạch do ăn bánh nhân hoặc nước đường.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "Sau khi nấu ăn, bếp dụng cụ nấu ăn đều bị lớp nhớp." (Bếp dụng cụ có thể dầu mỡ hoặc thức ăn bám dính trên đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lớp nhớp" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn khi mô tả tình trạng không sạch sẽ của một vật trong văn học hoặc báo chí:
    • "Cảnh quan đô thị bị ảnh hưởng bởi lớp nhớp của ô nhiễm môi trường." (Mô tả tình trạng ô nhiễm bẩn thỉu trong môi trường đô thị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dính: Có thể chỉ trạng thái dính lại không nhất thiết bẩn. dụ: "Bánh mì dính mứt."
  • Bẩn: Chỉ trạng thái không sạch không cần nhấn mạnh đến việc lớp dính. dụ: "Chiếc áo này bẩn quá, cần phải giặt."
  • Nhơ: Thường dùng để chỉ sự bẩn thỉu, không sạch sẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhớp" có thể được sử dụng đơn lẻ để miêu tả một vật đó dính bẩn không cần nhấn mạnh đến lớp bám bẩn.
  • "Lớp nhớp" thường nhấn mạnh vào việc một lớp dính bẩn bám trên bề mặt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lớp nhớp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa gần giống.

  1. Dính bẩn: Lá bánh chưng lớp nhớp.

Comments and discussion on the word "lớp nhớp"